Van điều khiển hướng Blince ZCT/ZCG là mạnh mẽ. Nó cung cấp kiểm soát thủy lực đáng tin cậy. Van này phù hợp với nhiều mục đích sử dụng công nghiệp. Nó đảm bảo hoạt động chính xác.
Nó được xây dựng từ gang mạnh . Tài liệu này cung cấp độ bền lâu dài. Các van xử lý các điều kiện khó khăn tốt. Nó duy trì hiệu suất cao theo thời gian.
Van này đi kèm với bảo hành một năm . Nó cho thấy cam kết của Blince về chất lượng. Sản phẩm có chứng chỉ ISO9001: 2015, CE và ROHS . Chúng chứng minh các tiêu chuẩn cao của nó.
Bạn có thể sử dụng van này trong các máy khác nhau. Nó hoạt động tuyệt vời với các hệ thống thủy lực máy công cụ . Nó cũng là lý tưởng cho xe nâng . Nó quản lý dòng chảy chất lỏng một cách hiệu quả.
Van hỗ trợ áp suất làm việc tối đa là 210 bar . Nó xử lý các nhiệm vụ áp suất cao dễ dàng. Nó cũng cho phép dòng chảy tối đa 200 lít mỗi phút . Điều này đảm bảo chuyển động chất lỏng nhanh.
Tên thương hiệu |
Blince |
Vật liệu |
Gang |
Bảo hành |
1 năm |
Chứng nhận |
ISO9001: 2015/CE/ROHS |
Ứng dụng |
Hệ thống thủy lực máy công cụ, xe nâng |
Tối đa. Áp lực làm việc |
Thanh 210 |
Tối đa. Dòng chảy quy định |
200 l/phút |
Độ chính xác vận hành CAM : Van này sử dụng cam cho hoạt động. Nó chính xác kiểm soát dòng chảy chất lỏng. Nó có thể tăng, giảm hoặc dừng dòng chảy. Điều này đảm bảo quản lý hệ thống thủy lực chính xác.
Được tối ưu hóa cho máy công cụ : Đó là lý tưởng cho các ứng dụng máy công cụ. Nó cung cấp gia tốc và giảm tốc trơn tru. Nó cũng cung cấp kiểm soát dừng chính xác. Đây là chìa khóa cho các cơ chế cho ăn.
Tự do dòng chảy đơn hướng : Các mô hình với van kiểm tra cung cấp dòng chảy tự do ngược. Dòng chảy này độc lập với vị trí CAM. Nó cho phép chất lỏng bỏ qua cơ chế điều khiển.
Q1: Chức năng chính của van điều khiển hướng sê -ri Blince ZCT/ZCG là gì?
A1: Van này điều khiển hướng chất lỏng thủy lực. Nó quản lý dòng chảy trong một hệ thống. Nó đảm bảo hoạt động chính xác của các thành phần thủy lực. Câu 2: Van sê -ri Blince ZCT/ZCG nào được làm từ?
A2: Van được xây dựng từ gang . Tài liệu này cung cấp độ bền cao. Nó đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Câu 3: Van này có chứng chỉ nào?
A3: Nó giữ các chứng chỉ ISO9001: 2015, CE và ROHS . Chúng xác nhận chất lượng và tiêu chuẩn an toàn của nó.
Q4: Các ứng dụng chính cho van này là gì?
A4: Nó được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực máy công cụ . Nó cũng là một phù hợp tuyệt vời cho xe nâng . Nó kiểm soát các chức năng thủy lực của họ.
Câu 5: Áp suất làm việc tối đa mà van này có thể xử lý là bao nhiêu?
A5: Van có thể chịu được áp suất làm việc tối đa là 210 bar . Điều này cho phép nó hoạt động trong các hệ thống đòi hỏi.
Câu 6: Tốc độ dòng tối đa mà van có thể điều chỉnh là bao nhiêu?
A6: Nó có thể điều chỉnh dòng chảy tối đa 200 lít mỗi phút . Điều này đảm bảo chuyển động chất lỏng hiệu quả.
Q7: Làm thế nào để tính năng vận hành CAM có lợi cho hiệu suất của van?
A7: Hoạt động CAM cho phép điều khiển dòng chảy đơn giản. Nó dễ dàng tăng, giảm hoặc dừng dòng chất lỏng. Điều này cung cấp thay đổi tốc độ chính xác.
Q8: Van có cung cấp dòng chảy tự do theo hướng ngược không?
A8: Có, các mô hình với van kiểm tra cung cấp luồng miễn phí. Dòng ngược này độc lập với cam. Nó cho phép chất lỏng bỏ qua điều khiển.